BẢNG GIÁ DỊCH VỤ
Nha Khoa Quốc Tế Sài Gòn tự hào mang đến dịch vụ nha khoa chất lượng cao với chi phí hợp lý, đáp ứng mọi nhu cầu về chăm sóc và thẩm mỹ răng miệng. Hãy để chúng tôi đồng hành cùng bạn trên hành trình sở hữu nụ cười tự tin!
Dưới đây là bảng giá dịch vụ tại Nha Khoa Quốc Tế Sài Gòn – Sông Vệ, kèm theo các chương trình khuyến mãi hấp dẫn. Quý khách hàng cần tư vấn thêm, vui lòng để lại thông tin để được hỗ trợ chi tiết nhất.
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ NHA KHOA QUỐC TẾ SÀI GÒN – SÔNG VỆ
BỌC RĂNG SỨ
Dịch vụ |
Đơn vị |
Giá niêm yết (VND) |
Giá khuyến mãi (VND) |
Bảo hành |
Răng sứ kim loại Vita Đức |
Răng |
1.000.000 |
800.000 |
1 năm |
Răng sứ Titan |
Răng |
2.000.000 |
1.500.000 |
3 năm |
Răng toàn sứ Zirconia Katina Nhật |
Răng |
2.500.000 |
2.000.000 |
5 năm |
Răng toàn sứ Zirconia Đức |
Răng |
3.500.000 |
3.000.000 |
5 năm |
Răng toàn sứ Cercon HT |
Răng |
4.500.000 |
4.000.000 |
10 năm |
Răng toàn sứ khối đúc Emax |
Răng |
5.500.000 |
5.000.000 |
12 năm |
RĂNG GIẢ THÁO LẮP
Dịch vụ |
Đơn vị |
Giá niêm yết (VND) |
Giá khuyến mãi (VND) |
Bảo hành |
Răng nhựa Việt Nam |
Răng |
250.000 |
200.000 |
6 tháng |
Răng nhựa Mỹ Justi |
Răng |
500.000 |
400.000 |
2 năm |
Cùi giả |
Răng |
500.000 |
400.000 |
2 năm |
Đóng chốt tái tạo Composite |
Răng |
300.000 |
250.000 |
2 năm |
Khung hàm kim loại |
Hàm |
2.500.000 |
2.000.000 |
2 năm |
Khung hàm Titan, trên attach |
Hàm |
4.000.000 |
3.500.000 |
2 năm |
Nền nhựa dẻo (hàm trên) |
Hàm |
2.000.000 |
1.800.000 |
2 năm |
Nền nhựa dẻo (hàm dưới) |
Hàm |
2.000.000 |
1.800.000 |
2 năm |
Nền nhựa dẻo (hàm trên + dưới) |
Hàm |
3.000.000 |
2.500.000 |
2 năm |
Attachment liên kết đơn |
Răng |
1.600.000 |
1.400.000 |
2 năm |
Attachment liên kết đôi |
Răng |
3.000.000 |
2.500.000 |
2 năm |
CẤY GHÉP IMPLANT
Dịch vụ |
Đơn vị |
Giá niêm yết (VND) |
Giá khuyến mãi (VND) |
Bảo hành |
Trụ Implant Osstem – Hàn Quốc |
Trụ |
12.000.000 |
10.000.000 |
8 năm |
Trụ Implant Dio – Hàn Quốc |
Trụ |
13.600.000 |
12.000.000 |
8 năm |
Trụ Implant Dentium 20 – Hàn Quốc |
Trụ |
14.600.000 |
13.000.000 |
10 năm |
Trụ Implant Dentinum 21 |
Trụ |
15.000.000 |
13.500.000 |
10 năm |
Trụ Implant Premium Kontact – Pháp |
Trụ |
20.000.000 |
18.000.000 |
13 năm |
Trụ Implant ETK – Pháp |
Trụ |
20.000.000 |
18.000.000 |
13 năm |
Trụ Implant Hiossen |
Trụ |
25.000.000 |
22.000.000 |
18 năm |
Trụ Implant Premium Nobel – Mỹ |
Trụ |
31.000.000 |
28.000.000 |
18 năm |
Trụ Implant Premium Straumann – Thụy Sỹ |
Trụ |
33.000.000 |
30.000.000 |
18 năm |
CHỈNH NHA – NIỀNG RĂNG
Dịch vụ |
Đơn vị |
Giá niêm yết (VND) |
Giá khuyến mãi (VND) |
Bảo hành |
Chỉnh nha can thiệp |
Hàm |
5.000.000 – 15.000.000 |
4.000.000 – 12.000.000 |
– |
Niềng răng mắc cài kim loại |
Hàm |
30.000.000 – 40.000.000 |
25.000.000 – 35.000.000 |
– |
Niềng răng mắc cài sứ |
Hàm |
35.000.000 – 45.000.000 |
30.000.000 – 40.000.000 |
– |
Mặt phẳng nghiêng |
Hàm |
3.000.000 – 10.000.000 |
2.500.000 – 8.000.000 |
– |
NHỔ RĂNG – TRÁM RĂNG
Dịch vụ |
Đơn vị |
Giá niêm yết (VND) |
Giá khuyến mãi (VND) |
Bảo hành |
Nhổ răng sữa (không chích thuốc tê) |
Răng |
Miễn phí |
Miễn phí |
– |
Nhổ răng sữa (chích thuốc tê) |
Răng |
100.000 |
80.000 |
– |
Nhổ răng 1-2 chân |
Răng |
700.000 |
600.000 |
– |
Nhổ răng 3-4 chân |
Răng |
1.000.000 |
800.000 |
– |
Nhổ răng khó (nhổ phẫu thuật) |
Răng |
1.500.000 – 2.000.000 |
1.200.000 – 1.800.000 |
– |
Nhổ răng khôn (không phẫu thuật) |
Răng |
1.000.000 – 1.500.000 |
800.000 – 1.200.000 |
– |
Nhổ răng khôn (phẫu thuật) |
Răng |
1.500.000 – 2.500.000 |
1.200.000 – 2.000.000 |
– |
Trám răng sữa |
Răng |
200.000 |
150.000 |
– |
Trám kẽ, răng thưa, đắp mặt răng |
Răng |
350.000 |
300.000 |
– |
Trám thẩm mỹ răng trước xoang III, IV |
Răng |
400.000 |
350.000 |
– |
Trám xoang I răng lớn, II kẽ (Composite/Fuji) |
Răng |
400.000 |
350.000 |
– |
Trám cổ răng |
Răng |
200.000 |
150.000 |
– |
Trám xoang I sau mặt nhai |
Răng |
300.000 |
250.000 |
– |
ĐIỀU TRỊ TỦY
Dịch vụ |
Đơn vị |
Giá niêm yết (VND) |
Giá khuyến mãi (VND) |
Bảo hành |
Răng nhiễm trùng: viêm/Abcess quanh chóp |
Răng |
700.000 |
600.000 |
– |
Răng 1 ống tủy (răng cửa trước) |
Răng |
700.000 |
600.000 |
– |
Răng 2 ống tủy (răng cối nhỏ) |
Răng |
1.000.000 |
800.000 |
– |
Răng 3 ống tủy (răng cối lớn) |
Răng |
1.500.000 |
1.200.000 |
– |
CẠO VÔI RĂNG – TẨY TRẮNG RĂNG
Dịch vụ |
Đơn vị |
Giá niêm yết (VND) |
Giá khuyến mãi (VND) |
Bảo hành |
Cạo vôi, đánh bóng răng (1 hàm) |
Hàm |
150.000 |
100.000 |
– |
Cạo vôi, đánh bóng răng (2 hàm) |
Hàm |
200.000 |
150.000 |
– |
Tẩy trắng răng tại nhà |
2 hàm |
1.500.000 |
1.200.000 |
– |
Tẩy trắng răng tại phòng khám |
2 hàm |
2.000.000 |
1.800.000 |
– |
Tẩy trắng răng nhanh 1 giờ |
2 hàm |
3.000.000 |
2.500.000 |
– |
ĐÍNH KIM CƯƠNG
Dịch vụ |
Đơn vị |
Giá niêm yết (VND) |
Giá khuyến mãi (VND) |
Bảo hành |
Kim cương nha khoa |
Răng |
1.000.000 |
800.000 |
– |
Kim cương cao cấp |
Răng |
1.500.000 |
1.200.000 |
– |
TẠI SAO CHỌN NHA KHOA QUỐC TẾ SÀI GÒN?
- Đội ngũ bác sĩ chuyên môn cao: Được đào tạo chuyên sâu, luôn cập nhật công nghệ và phương pháp tiên tiến, đặt y đức và sức khỏe khách hàng lên hàng đầu.
- Công nghệ hiện đại: Trang bị máy móc tiên tiến, được kiểm định bởi các tổ chức y tế uy tín, đảm bảo độ chính xác và an toàn trong mọi quy trình.
- Dịch vụ toàn diện: Đáp ứng mọi nhu cầu từ điều trị, phục hồi, cải thiện đến thẩm mỹ răng miệng, cá nhân hóa theo tình trạng của từng khách hàng.
- Cam kết chất lượng: Luôn đặt khách hàng làm trung tâm, mang đến giải pháp sáng tạo và hiệu quả để hoàn thiện nụ cười.
LIÊN HỆ NHA KHOA QUỐC TẾ SÀI GÒN – SÔNG VỆ
- Địa chỉ: 143 Phạm Văn Đồng, Sông Vệ, Quảng Ngãi
- Hotline: 0356.226.979 – 0255.6513.568
Hãy để Nha Khoa Quốc Tế Sài Gòn đồng hành cùng bạn, mang đến nụ cười rạng rỡ và tự tin!